169 cm
Chiều cao
27 năm
6 thg 10, 1996
Tây Ban Nha
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm65%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không15%Hành động phòng ngự33%

Liga F 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
6,27
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Sevilla
4-1
90
0
0
0
0
6,7

7 thg 9

Madrid CFF
2-1
90
0
0
0
0
5,9

15 thg 6

Real Betis
1-0
5
0
0
0
0
-

9 thg 6

Eibar
1-1
0
0
0
0
0
-

12 thg 5

Real Sociedad
0-1
18
0
0
0
0
6,4

4 thg 5

Atletico Madrid
1-0
3
0
0
0
0
-

27 thg 4

Valencia
1-0
0
0
0
0
0
-

20 thg 4

Granada
2-1
0
0
0
0
0
-

14 thg 4

Madrid CFF
2-2
0
0
0
0
0
-

31 thg 3

Huelva
1-2
0
0
0
0
0
-
UD Tenerife (W)

14 thg 9

Liga F
Sevilla (W)
4-1
90’
6,7

7 thg 9

Liga F
Madrid CFF (W)
2-1
90’
5,9

15 thg 6

Liga F
Real Betis (W)
1-0
5’
-

9 thg 6

Liga F
Eibar (W)
1-1
Ghế

12 thg 5

Liga F
Real Sociedad (W)
0-1
18’
6,4
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 180

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
44
Độ chính xác qua bóng
78,6%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
46,2%

Dẫn bóng

Lượt chạm
73
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh được bóng
1
Tranh được bóng %
20,0%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
2
Phạm lỗi
1
Phục hồi
4
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm65%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không15%Hành động phòng ngự33%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

43
1
2
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng