Deniz Gül
FC Porto
190 cm
Chiều cao
27
SỐ ÁO
20 năm
2 thg 7, 2004
Phải
Chân thuận
Thụy Điển
Quốc gia
2,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh trái
ST
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm43%Cố gắng dứt điểm51%Bàn thắng21%
Các cơ hội đã tạo ra35%Tranh được bóng trên không18%Hành động phòng ngự27%
Allsvenskan 2024
3
Bàn thắng1
Kiến tạo12
Bắt đầu18
Trận đấu947
Số phút đã chơi6,82
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Thụy Điển U21
10 thg 9
EURO U21 Qualification Grp. C
Moldova U21
0-0
Ghế
6 thg 9
EURO U21 Qualification Grp. C
Gibraltar U21
9-0
Ghế
Hammarby
17 thg 8
Allsvenskan
IFK Värnamo
0-3
70’
6,9
12 thg 8
Allsvenskan
Brommapojkarna
3-3
4’
-
4 thg 8
Allsvenskan
Kalmar FF
1-4
13’
7,6
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 31%- 26Cú sút
- 3Bàn thắng
- 2,24xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,14xG0,68xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 947
Cú sút
Bàn thắng
3
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
2,24
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,42
xG không tính phạt đền
2,24
Cú sút
26
Sút trúng đích
8
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,12
Những đường chuyền thành công
146
Độ chính xác qua bóng
78,1%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
10
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
21
Dắt bóng thành công
55,3%
Lượt chạm
361
Chạm tại vùng phạt địch
56
Bị truất quyền thi đấu
17
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
37,5%
Tranh được bóng
47
Tranh được bóng %
46,5%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
52,4%
Bị chặn
7
Phạm lỗi
9
Phục hồi
26
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
10
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm43%Cố gắng dứt điểm51%Bàn thắng21%
Các cơ hội đã tạo ra35%Tranh được bóng trên không18%Hành động phòng ngự27%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
25 3 | ||
23 14 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 1 | ||
3 0 |
Trận đấu Bàn thắng