Franjo Ivanovic
Union St.Gilloise
182 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
20 năm
1 thg 10, 2003
Croatia
Quốc gia
2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh phải
RW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm70%Bàn thắng45%
Các cơ hội đã tạo ra13%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự9%
HNL 2024/2025
3
Bàn thắng1
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu322
Số phút đã chơi7,38
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Royal Antwerp
2-0
67
0
0
1
0
6,2
10 thg 9
Bồ Đào Nha U21
0-2
0
0
0
0
0
-
5 thg 9
Quần đảo Faroe U21
2-1
0
1
0
0
0
-
1 thg 9
Anderlecht
0-0
9
0
0
0
0
-
29 thg 8
Olimpija Ljubljana
5-0
74
0
0
0
0
-
25 thg 8
Osijek
0-2
85
0
0
0
0
6,3
22 thg 8
Olimpija Ljubljana
1-1
90
1
0
0
0
-
18 thg 8
NK Istra 1961
4-0
75
2
0
0
0
8,8
15 thg 8
Elfsborg
2-0
90
0
0
0
0
-
11 thg 8
NK Varazdin
0-0
77
0
0
0
0
5,8
Union St.Gilloise
15 thg 9
First Division A
Royal Antwerp
2-0
67’
6,2
Croatia U21
10 thg 9
EURO U21 Qualification Grp. G
Bồ Đào Nha U21
0-2
Ghế
5 thg 9
EURO U21 Qualification Grp. G
Quần đảo Faroe U21
2-1
Ghế
Union St.Gilloise
1 thg 9
First Division A
Anderlecht
0-0
9’
-
Rijeka
29 thg 8
Conference League Qualification
Olimpija Ljubljana
5-0
74’
-
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 322
Cú sút
Bàn thắng
3
Cú sút
14
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
37
Độ chính xác qua bóng
77,1%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
41,2%
Lượt chạm
133
Chạm tại vùng phạt địch
33
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
22
Tranh được bóng %
35,5%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
23,5%
Chặn
2
Bị chặn
6
Phạm lỗi
5
Phục hồi
6
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm70%Bàn thắng45%
Các cơ hội đã tạo ra13%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự9%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
2 0 | ||
51 16 | ||
42 18 | ||
Sự nghiệp mới | ||
FC Augsburg Under 19thg 11 2019 - thg 6 2022 26 12 | ||
FC Augsburg Under 17thg 7 2019 - thg 9 2020 17 15 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
6 1 | ||
5 2 |
- Trận đấu
- Bàn thắng