182 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
20 năm
1 thg 10, 2003
Croatia
Quốc gia
2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh phải
RW
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm70%Bàn thắng45%
Các cơ hội đã tạo ra13%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự9%

HNL 2024/2025

3
Bàn thắng
1
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
322
Số phút đã chơi
7,38
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Royal Antwerp
2-0
67
0
0
1
0
6,2

10 thg 9

Bồ Đào Nha U21
0-2
0
0
0
0
0
-

5 thg 9

Quần đảo Faroe U21
2-1
0
1
0
0
0
-

1 thg 9

Anderlecht
0-0
9
0
0
0
0
-

29 thg 8

Olimpija Ljubljana
5-0
74
0
0
0
0
-

25 thg 8

Osijek
0-2
85
0
0
0
0
6,3

22 thg 8

Olimpija Ljubljana
1-1
90
1
0
0
0
-

18 thg 8

NK Istra 1961
4-0
75
2
0
0
0
8,8

15 thg 8

Elfsborg
2-0
90
0
0
0
0
-

11 thg 8

NK Varazdin
0-0
77
0
0
0
0
5,8
Union St.Gilloise

15 thg 9

First Division A
Royal Antwerp
2-0
67’
6,2
Croatia U21

10 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. G
Bồ Đào Nha U21
0-2
Ghế

5 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. G
Quần đảo Faroe U21
2-1
Ghế
Union St.Gilloise

1 thg 9

First Division A
Anderlecht
0-0
9’
-
Rijeka

29 thg 8

Conference League Qualification
Olimpija Ljubljana
5-0
74’
-
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 322

Cú sút

Bàn thắng
3
Cú sút
14
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
37
Độ chính xác qua bóng
77,1%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
41,2%
Lượt chạm
133
Chạm tại vùng phạt địch
33
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
22
Tranh được bóng %
35,5%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
23,5%
Chặn
2
Bị chặn
6
Phạm lỗi
5
Phục hồi
6
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm70%Bàn thắng45%
Các cơ hội đã tạo ra13%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự9%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0
51
16
42
18

Sự nghiệp mới

FC Augsburg Under 19thg 11 2019 - thg 6 2022
26
12
FC Augsburg Under 17thg 7 2019 - thg 9 2020
17
15

Đội tuyển quốc gia

6
1
5
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng