19 năm
30 thg 8, 2005
Tây Ban Nha
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm36%Bàn thắng54%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không16%Hành động phòng ngự32%

Liga F 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
46
Số phút đã chơi
6,74
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Espanyol
2-1
24
1
0
0
0
7,1

7 thg 9

UDG Tenerife
2-1
22
0
0
0
0
6,4

14 thg 6

Real Madrid Femenino
1-4
32
0
0
0
0
5,8

9 thg 6

Villarreal
2-0
75
0
0
0
0
6,7

25 thg 5

Granada Femenino
2-1
77
0
0
1
0
7,4

12 thg 5

Sevilla
2-0
36
0
0
0
0
5,7

5 thg 5

FC Levante Badalona
1-2
80
0
0
0
0
7,3

27 thg 4

Real Betis Feminas
3-1
90
1
0
0
0
6,2

20 thg 4

Eibar
0-1
80
0
0
0
0
6,9

13 thg 4

Real Sociedad
1-1
77
0
0
1
0
5,7
Madrid Femenino (W)

15 thg 9

Liga F
Espanyol (W)
2-1
24’
7,1

7 thg 9

Liga F
UDG Tenerife (W)
2-1
22’
6,4
Huelva (W)

14 thg 6

Liga F
Real Madrid Femenino (W)
1-4
32’
5,8

9 thg 6

Liga F
Villarreal (W)
2-0
75’
6,7

25 thg 5

Liga F
Granada Femenino (W)
2-1
77’
7,4
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm36%Bàn thắng54%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không16%Hành động phòng ngự32%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Madrid Femenino (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
2
1
40
3

Đội tuyển quốc gia

4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng