3
SỐ ÁO
21 năm
4 thg 12, 2002
Đức
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB

Frauen-Bundesliga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
6,26
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

VfL Wolfsburg
0-1
90
0
0
0
0
6,2

31 thg 8

Eintracht Frankfurt
2-0
90
0
0
0
0
6,3
FC Carl Zeiss Jena (W)

14 thg 9

Frauen-Bundesliga
VfL Wolfsburg (W)
0-1
90’
6,2

31 thg 8

Frauen-Bundesliga
Eintracht Frankfurt (W)
2-0
90’
6,3
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 180

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
33
Độ chính xác qua bóng
86,8%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
25,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
59
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh được bóng
4
Tranh được bóng %
44,4%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
57,1%
Chặn
2
Phạm lỗi
1
Phục hồi
3
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
0
SV Meppenthg 7 2019 - thg 6 2024
74
11
  • Trận đấu
  • Bàn thắng