26
SỐ ÁO
20 năm
29 thg 1, 2004
Phải
Chân thuận
Đức
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

2. Liga 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
324
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Voitsberg
0-0
46
0
0
0
0

24 thg 8

FC Liefering
2-0
68
0
0
0
0

16 thg 8

Floridsdorfer AC
0-1
90
0
0
0
0

9 thg 8

SV Horn
4-0
60
0
1
0
0

2 thg 8

SV Stripfing
0-1
64
0
0
0
0

25 thg 5

Dornbirn
1-0
61
0
0
1
0

20 thg 5

SV Lafnitz
0-4
61
0
0
0
0

17 thg 5

Sturm Graz II
1-0
0
0
0
0
0

10 thg 5

SKN St. Pölten
0-4
83
0
0
0
0

5 thg 5

First Vienna FC
2-1
90
0
0
0
0
Ried

13 thg 9

2. Liga
Voitsberg
0-0
46’
-

24 thg 8

2. Liga
FC Liefering
2-0
68’
-

16 thg 8

2. Liga
Floridsdorfer AC
0-1
90’
-

9 thg 8

2. Liga
SV Horn
4-0
60’
-

2 thg 8

2. Liga
SV Stripfing
0-1
64’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

34
0
SV Ried Amateurethg 7 2021 - thg 6 2024
37
1

Sự nghiệp mới

SV Ried Under 18thg 7 2020 - thg 6 2022
23
3

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng