14
SỐ ÁO
19 năm
30 thg 12, 2004
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
RM

Superettan 2022

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
6
Trận đấu
338
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Onsala BK
3-3
5
0
0
0
0

9 thg 9

Falkenbergs FF
0-1
0
0
0
0
0

2 thg 9

Jönköping S.
1-0
1
0
0
0
0

24 thg 8

Eskilsminne IF
0-1
0
0
0
0
0

17 thg 8

Oskarshamns AIK
1-1
0
0
0
0
0

12 thg 8

Torslanda IK
1-0
0
0
0
0
0

5 thg 8

Ljungskile
0-4
14
0
0
0
0

27 thg 6

Ljungskile
3-0
6
0
0
0
0

19 thg 6

Torslanda IK
1-1
0
0
0
0
0

15 thg 6

Oskarshamns AIK
6-0
0
0
0
0
0
Norrby

15 thg 9

Ettan Soedra
Onsala BK
3-3
5’
-

9 thg 9

Ettan Soedra
Falkenbergs FF
0-1
Ghế

2 thg 9

Ettan Soedra
Jönköping S.
1-0
1’
-

24 thg 8

Ettan Soedra
Eskilsminne IF
0-1
Ghế

17 thg 8

Ettan Soedra
Oskarshamns AIK
1-1
Ghế
2022

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng