98
SỐ ÁO
18 năm
12 thg 5, 2006
Síp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
keeper

1. Division Relegation Playoff 2023/2024

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
3
Trận đấu
241
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Pafos FC
4-0
0
0
0
0
0

14 thg 9

Ethnikos Achnas
2-3
0
0
0
0
0

12 thg 5

AEZ Zakakiou
1-1
60
0
0
0
0

7 thg 5

Karmiotissa Pano Polemidion
1-3
0
0
0
0
0

27 thg 4

Ethnikos Achnas
2-1
0
0
0
0
0

24 thg 4

AEL Limassol
5-4
0
0
0
0
0

24 thg 2

Othellos Athienou
1-1
0
0
0
0
0

1 thg 2

AEL Limassol
3-1
0
0
0
0
0

26 thg 1

APOEL Nicosia
0-4
0
0
0
0
0

21 thg 1

Karmiotissa Pano Polemidion
0-1
0
0
0
0
0
Nea Salamis

Hôm qua

Cyprus League
Pafos FC
4-0
Ghế

14 thg 9

Cyprus League
Ethnikos Achnas
2-3
Ghế

12 thg 5

1. Division Relegation Playoff
AEZ Zakakiou
1-1
60’
-

7 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Karmiotissa Pano Polemidion
1-3
Ghế

27 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Ethnikos Achnas
2-1
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng