24
SỐ ÁO
26 năm
17 thg 8, 1998
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

Elitettan 2024

7
Bàn thắng
14
Bắt đầu
17
Trận đấu
1.227
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Bollstanäs SK
5-4
0
1
0
0
0

7 thg 9

Eskilstuna United DFF
4-2
0
0
0
0
0

31 thg 8

Mallbackens IF
2-2
0
0
0
0
0

16 thg 8

Lidköpings FK
1-0
58
0
0
0
0

10 thg 8

Alingsås FC United
0-3
22
0
0
0
0

4 thg 7

Alingsås FC United
3-1
0
0
0
0
0

29 thg 6

Umeå IK
2-3
0
0
0
1
0

19 thg 6

Malmö FF
3-1
0
0
0
0
0

15 thg 6

Sunnanå SK
1-2
28
0
0
0
0

18 thg 5

Mallbackens IF
0-2
0
0
0
0
0
Jitex BK (W)

14 thg 9

Elitettan
Bollstanäs SK (W)
5-4
Ghế

7 thg 9

Elitettan
Eskilstuna United DFF (W)
4-2
Ghế

31 thg 8

Elitettan
Mallbackens IF (W)
2-2
Ghế

16 thg 8

Elitettan
Lidköpings FK (W)
1-0
58’
-

10 thg 8

Elitettan
Alingsås FC United (W)
0-3
22’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng