27
SỐ ÁO
22 năm
14 thg 12, 2001
Senegal
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Meistriliiga 2024

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 8

Häcken
1-1
0
0
0
0
0

7 thg 8

Häcken
6-1
0
0
0
0
0

1 thg 8

Stjarnan
4-0
22
0
0
1
0

25 thg 7

Stjarnan
2-1
0
0
0
0
0
Paide Linnameeskond

13 thg 8

Conference League Qualification
Häcken
1-1
Ghế

7 thg 8

Conference League Qualification
Häcken
6-1
Ghế

1 thg 8

Conference League Qualification
Stjarnan
4-0
22’
-

25 thg 7

Conference League Qualification
Stjarnan
2-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Paide Linnameeskond IIthg 7 2024 - vừa xong
5
0
6
1
Lusail City FC (cho mượn)thg 2 2024 - thg 6 2024
5
1
32
13
Paide Linnameeskond IIthg 10 2022 - thg 6 2023
2
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng