32
SỐ ÁO
20 năm
15 thg 3, 2004
Australia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

A-League Men 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
4
Trận đấu
38
Số phút đã chơi
6,28
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

28 thg 8

Moreton City Excelsior
3-2
0
0
0
0
0
-

3 thg 8

Melbourne City FC
5-4
0
2
0
0
0
-

23 thg 7

Brisbane Roar FC
2-4
0
1
0
0
0
-

27 thg 4

Melbourne Victory
3-4
21
0
0
0
0
6,6

20 thg 4

Melbourne City FC
1-2
11
0
0
0
0
6,0

16 thg 3

Perth Glory
1-2
1
0
0
0
0
-

24 thg 2

Adelaide United
1-2
5
0
0
0
0
-
Perth Glory

28 thg 8

Australia Cup
Moreton City Excelsior
3-2
Ghế

3 thg 8

Australia Cup
Melbourne City FC
5-4
Ghế

23 thg 7

Australia Cup
Brisbane Roar FC
2-4
Ghế
Western Sydney Wanderers FC

27 thg 4

A-League Men
Melbourne Victory
3-4
21’
6,6

20 thg 4

A-League Men
Melbourne City FC
1-2
11’
6,0
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Perth Glory (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2024 - vừa xong
3
3
7
0
Western Sydney Wanderers FC Under 21thg 2 2023 - thg 12 2023
28
6
13
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng