172 cm
Chiều cao
30 năm
17 thg 4, 1994
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Serie B 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
10
Bắt đầu
16
Trận đấu
935
Số phút đã chơi
6,47
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Novorizontino
1-0
0
0
0
0
0
-

14 thg 9

Vila Nova
3-1
0
0
0
0
0
-

3 thg 9

Operario Ferroviario
0-0
0
0
0
0
0
-

28 thg 8

Sport Recife
1-0
3
0
0
0
0
-

22 thg 8

Goias
4-1
65
0
0
0
0
6,3

18 thg 8

Coritiba
0-1
0
0
0
0
0
-

10 thg 8

Mirassol
2-0
0
0
0
0
0
-

3 thg 8

America MG
0-0
0
0
0
0
0
-

28 thg 7

Guarani
1-0
45
0
0
0
0
6,1

25 thg 7

Paysandu
1-0
31
0
0
1
0
6,7
Brusque

Hôm qua

Serie B
Novorizontino
1-0
Ghế

14 thg 9

Serie B
Vila Nova
3-1
Ghế

3 thg 9

Serie B
Operario Ferroviario
0-0
Ghế

28 thg 8

Serie B
Sport Recife
1-0
3’
-

22 thg 8

Serie B
Goias
4-1
65’
6,3
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 935

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
18
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
425
Độ chính xác qua bóng
87,3%
Bóng dài chính xác
15
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
10
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
627
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
12
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
19

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
15
Tranh bóng thành công %
83,3%
Tranh được bóng
42
Tranh được bóng %
38,5%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
3
Bị chặn
1
Phạm lỗi
25
Phục hồi
42
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
19

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

33
0
24
1
Alagoinhas Atlético Clube (quay trở lại khoản vay)thg 12 2021 - thg 4 2022
21
3
10
0
Alagoinhas Atlético Clubethg 9 2020 - thg 7 2021
38
8
Jacobina ECthg 1 2020 - thg 8 2020
7
2
AD Bahia de Feirathg 1 2019 - thg 12 2019
9
1
ECPP Vitoria da Conquistathg 2 2013 - thg 4 2018
46
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng