Nicolas Rincon
Đại lý miễn phí165 cm
Chiều cao
18 năm
25 thg 11, 2005
Colombia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh trái
CM
LW
MLS NEXT Pro 2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo10
Bắt đầu20
Trận đấu782
Số phút đã chơi6,84
Xếp hạng1
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
2 thg 9
New York City FC II
2-2
1
0
0
0
1
-
27 thg 8
Philadelphia Union II
1-1
36
0
0
0
0
6,3
19 thg 8
New England Revolution II
2-1
89
0
0
0
0
7,9
3 thg 8
New York City FC II
3-4
90
0
0
0
0
7,6
29 thg 7
Philadelphia Union II
3-2
90
0
0
0
0
7,6
22 thg 7
FC Cincinnati 2
6-1
18
0
0
0
0
6,1
15 thg 7
Atlanta United 2
2-2
35
0
0
0
0
6,0
8 thg 7
Toronto FC II
2-2
13
0
0
0
0
6,0
1 thg 7
New York Red Bulls II
1-3
63
0
0
0
0
7,4
22 thg 6
Chicago Fire FC II
1-1
15
0
0
0
0
6,7
Columbus Crew 2
2 thg 9
MLS NEXT Pro
New York City FC II
2-2
1’
-
27 thg 8
MLS NEXT Pro
Philadelphia Union II
1-1
36’
6,3
19 thg 8
MLS NEXT Pro
New England Revolution II
2-1
89’
7,9
3 thg 8
MLS NEXT Pro
New York City FC II
3-4
90’
7,6
29 thg 7
MLS NEXT Pro
Philadelphia Union II
3-2
90’
7,6
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 782
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
13
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
310
Độ chính xác qua bóng
85,2%
Bóng dài chính xác
20
Độ chính xác của bóng dài
54,1%
Các cơ hội đã tạo ra
11
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
57,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
62,5%
Lượt chạm
498
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
11
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
15
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
45,0%
Tranh được bóng
48
Tranh được bóng %
53,3%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
36,4%
Chặn
7
Bị chặn
7
Phạm lỗi
12
Phục hồi
55
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
13
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
1
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
Columbus Crew 2thg 5 2023 - vừa xong 2 0 | ||
12 1 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Columbus Crew U19thg 6 2023 - vừa xong 1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng