Ralph Orquin
FC Juarez
177 cm
Chiều cao
34
SỐ ÁO
21 năm
15 thg 4, 2003
Trái
Chân thuận
Mexico
Quốc gia
150 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ
CB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm58%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra53%Tranh được bóng trên không60%Hành động phòng ngự9%
Liga MX Apertura 2024/2025
0
Bàn thắng2
Kiến tạo6
Bắt đầu6
Trận đấu536
Số phút đã chơi6,48
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
FC Juarez
1 thg 9
Liga MX Apertura
CD Guadalajara
5-0
90’
4,9
25 thg 8
Liga MX Apertura
Necaxa
3-0
90’
7,0
10 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Colorado Rapids
2-3
90’
6,3
5 thg 8
Leagues Cup West Grp. 3
St. Louis City
1-1
90’
7,4
1 thg 8
Leagues Cup West Grp. 3
FC Dallas
0-2
90’
8,1
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 33%- 6Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,47xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,02xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 536
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,47
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,69
xG không tính phạt đền
0,47
Cú sút
6
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,72
Những đường chuyền thành công
169
Độ chính xác qua bóng
86,2%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
58,3%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
16,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
75,0%
Lượt chạm
346
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
24
Tranh được bóng %
55,8%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
7
Bị chặn
2
Phạm lỗi
4
Phục hồi
21
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm58%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra53%Tranh được bóng trên không60%Hành động phòng ngự9%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
9 0 | ||
9 0 | ||
Trận đấu Bàn thắng