Chuyển nhượng
180 cm
Chiều cao
77
SỐ ÁO
22 năm
1 thg 6, 2002
Phải
Chân thuận
Thụy Sĩ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền đạo
LM
LW
ST

Challenge League 2024/2025

2
Bàn thắng
4
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
378
Số phút đã chơi
7,51
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

Thun
2-2
89
1
1
0
0
8,7

11 thg 8

FC Vaduz
1-1
75
0
1
0
0
7,2

2 thg 8

Stade Nyonnais
0-3
90
1
2
0
0
9,0

26 thg 7

FC Stade Lausanne-Ouchy
0-1
79
0
0
0
0
6,8

19 thg 7

Etoile Carouge
2-3
45
0
0
0
0
5,8

15 thg 12, 2023

Sion
2-1
45
0
0
0
0
5,7

8 thg 12, 2023

Baden
2-0
78
0
0
0
0
6,3

24 thg 11, 2023

Xamax
2-2
81
0
0
0
0
7,0

27 thg 10, 2023

Aarau
1-1
16
0
0
0
0
6,0

22 thg 10, 2023

Bellinzona
0-0
85
0
0
0
0
7,1
Schaffhausen

30 thg 8

Challenge League
Thun
2-2
89’
8,7

11 thg 8

Challenge League
FC Vaduz
1-1
75’
7,2

2 thg 8

Challenge League
Stade Nyonnais
0-3
90’
9,0

26 thg 7

Challenge League
FC Stade Lausanne-Ouchy
0-1
79’
6,8

19 thg 7

Challenge League
Etoile Carouge
2-3
45’
5,8
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

48
10

Đội tuyển quốc gia

  • Trận đấu
  • Bàn thắng