Isaac Camargo
Alianza FC
176 cm
Chiều cao
24 năm
14 thg 12, 1999
Colombia
Quốc gia
400 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Primera A Clausura 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo0
Bắt đầu3
Trận đấu60
Số phút đã chơi6,15
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
25 thg 8
Chico FC
4-0
16
0
0
0
0
6,2
23 thg 7
Deportivo Cali
1-0
31
0
0
0
0
6,2
18 thg 7
Atletico Nacional
0-2
13
0
0
0
0
6,1
2 thg 3
Once Caldas
0-1
45
0
0
0
0
5,9
27 thg 2
Tolima
1-2
69
1
0
0
0
7,6
24 thg 2
Deportivo Pasto
0-1
64
0
0
0
0
6,5
17 thg 2
Atletico Nacional
3-2
65
0
1
0
0
7,3
10 thg 2
Chico FC
4-0
27
0
0
0
0
6,1
20 thg 1
Deportivo Pereira
2-2
58
0
0
0
0
6,2
9 thg 11, 2023
Independiente Medellin
0-4
29
0
0
0
0
6,2
Alianza FC
25 thg 8
Primera A Clausura
Chico FC
4-0
16’
6,2
23 thg 7
Primera A Clausura
Deportivo Cali
1-0
31’
6,2
18 thg 7
Primera A Clausura
Atletico Nacional
0-2
13’
6,1
Deportivo Cali
2 thg 3
Primera A Apertura
Once Caldas
0-1
45’
5,9
27 thg 2
Primera A Apertura
Tolima
1-2
69’
7,6
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 328
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
5
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
69
Độ chính xác qua bóng
79,3%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
134
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
11
Tranh được bóng %
29,7%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
37,5%
Bị chặn
3
Phạm lỗi
5
Phục hồi
10
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
4 1 | ||
6 1 | ||
93 24 |
- Trận đấu
- Bàn thắng