23
SỐ ÁO
20 năm
21 thg 2, 2004
Tây Ban Nha
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
midfielder

UEFA Youth League 2022/2023

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

7 thg 8

Kitchee
1-6
21
0
0
0
0
6,3

3 thg 8

Getafe
1-3
29
0
0
0
0
6,3

27 thg 7

Numancia
1-1
21
0
0
0
0
6,3

10 thg 1

Real Madrid
5-3
0
0
0
0
0
-

6 thg 1

Lugo
1-3
0
0
0
0
0
-

13 thg 12, 2023

Lazio
2-0
0
0
0
0
0
-

8 thg 10, 2023

Real Sociedad
2-1
0
0
0
0
0
-

4 thg 10, 2023

Feyenoord
3-2
0
0
0
0
0
-

1 thg 10, 2023

Cadiz
3-2
0
0
0
0
0
-

28 thg 9, 2023

Osasuna
0-2
0
0
0
0
0
-
Atletico Madrid

7 thg 8

Club Friendlies
Kitchee
1-6
21’
6,3

3 thg 8

Club Friendlies
Getafe
1-3
29’
6,3

27 thg 7

Club Friendlies
Numancia
1-1
21’
6,3

10 thg 1

Super Cup
Real Madrid
5-3
Ghế

6 thg 1

Copa del Rey
Lugo
1-3
Ghế
2022/2023

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

72
0

Sự nghiệp mới

18
3

Đội tuyển quốc gia

Spain Under 16thg 2 2020 - vừa xong
1
0
1
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng