Owen Green
South Georgia Tormenta FC
178 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
26 năm
9 thg 9, 1998
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Trung vệ, Right Wing-Back
RB
CB
RWB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm10%Cố gắng dứt điểm4%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra4%Tranh được bóng trên không63%Hành động phòng ngự60%
USL League One 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo10
Bắt đầu12
Trận đấu874
Số phút đã chơi6,35
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Greenville Triumph SC
2-5
16
0
0
0
0
6,4
1 thg 9
Lexington SC
2-2
45
0
0
0
1
4,8
17 thg 8
One Knoxville SC
4-1
28
0
0
0
0
6,2
11 thg 8
Forward Madison FC
2-1
90
0
0
1
0
6,6
8 thg 8
Spokane Velocity FC
0-1
90
0
0
0
0
6,9
4 thg 8
Central Valley Fuego FC
1-2
88
0
0
0
0
6,3
28 thg 7
Union Omaha
0-1
90
0
0
0
0
7,1
21 thg 7
One Knoxville SC
1-1
90
0
0
0
0
6,6
17 thg 7
Charlotte Independence
0-2
61
0
0
0
0
6,2
14 thg 7
Richmond Kickers
3-1
90
0
0
0
0
7,2
Chattanooga Red Wolves SC
15 thg 9
USL League One
Greenville Triumph SC
2-5
16’
6,4
1 thg 9
USL League One Cup
Lexington SC
2-2
45’
4,8
17 thg 8
USL League One
One Knoxville SC
4-1
28’
6,2
11 thg 8
USL League One Cup
Forward Madison FC
2-1
90’
6,6
8 thg 8
USL League One
Spokane Velocity FC
0-1
90’
6,9
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 874
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
231
Độ chính xác qua bóng
79,1%
Bóng dài chính xác
17
Độ chính xác của bóng dài
38,6%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
20,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
20,0%
Lượt chạm
476
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
61,1%
Tranh được bóng
33
Tranh được bóng %
51,6%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
52,4%
Chặn
13
Phạm lỗi
9
Phục hồi
19
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm10%Cố gắng dứt điểm4%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra4%Tranh được bóng trên không63%Hành động phòng ngự60%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
17 0 | ||
31 1 | ||
30 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm