180 cm
Chiều cao
22
SỐ ÁO
23 năm
8 thg 5, 2001
Phải
Chân thuận
Canada
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ cánh trái
RW
LW

Premier League 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
14
Trận đấu
413
Số phút đã chơi
6,64
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Vancouver FC
3-0
5
0
0
0
0
-

8 thg 9

HFX Wanderers FC
3-0
19
0
0
1
0
6,7

31 thg 8

Forge FC
2-0
45
0
0
0
0
6,1

28 thg 8

Vancouver Whitecaps
1-0
21
0
0
0
0
5,8

24 thg 8

Cavalry FC
1-0
61
0
0
0
0
6,0

18 thg 8

Atlético Ottawa
0-3
25
0
0
0
0
6,6

11 thg 8

Vancouver FC
1-0
19
0
0
0
0
6,6

3 thg 8

York United FC
1-1
0
0
0
0
0
-

28 thg 7

Valour FC
0-3
0
0
0
0
0
-

11 thg 7

Vancouver Whitecaps
0-1
0
0
0
0
0
-
Pacific FC

14 thg 9

Premier League
Vancouver FC
3-0
5’
-

8 thg 9

Premier League
HFX Wanderers FC
3-0
19’
6,7

31 thg 8

Premier League
Forge FC
2-0
45’
6,1

28 thg 8

Canadian Championship
Vancouver Whitecaps
1-0
21’
5,8

24 thg 8

Premier League
Cavalry FC
1-0
61’
6,0
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 413

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
22
Sút trúng đích
6

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
150
Độ chính xác qua bóng
76,9%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
45,5%
Các cơ hội đã tạo ra
5

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
15
Dắt bóng thành công
62,5%
Lượt chạm
315
Chạm tại vùng phạt địch
21
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
35,7%
Tranh được bóng
41
Tranh được bóng %
54,7%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
8,3%
Chặn
1
Bị chặn
8
Phạm lỗi
8
Phục hồi
33
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

24
1
43
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng