18 năm
13 thg 8, 2006
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

MLS NEXT Pro 2024

1
Bàn thắng
2
Kiến tạo
25
Bắt đầu
24
Trận đấu
2.140
Số phút đã chơi
6,82
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm nay

Portland Timbers 2
2-1
90
0
0
0
0
6,6

12 thg 9

North Texas SC
1-3
90
0
0
0
0
5,7

9 thg 9

Houston Dynamo 2
2-2
90
0
0
0
0
6,8

26 thg 8

Real Monarchs SLC
3-1
84
0
0
0
0
7,9

19 thg 8

Tacoma Defiance
2-2
0
0
0
0
0
6,6

12 thg 8

Los Angeles FC II
1-2
90
0
0
0
0
6,4

3 thg 8

St. Louis City 2
2-3
90
0
0
1
0
6,8

29 thg 7

The Town FC
0-4
90
0
0
0
0
6,1

22 thg 7

Portland Timbers 2
0-0
90
0
0
0
0
7,2

15 thg 7

Los Angeles FC II
1-1
90
0
0
1
0
6,2
Ventura County FC

Hôm nay

MLS NEXT Pro
Portland Timbers 2
2-1
90’
6,6

12 thg 9

MLS NEXT Pro
North Texas SC
1-3
90’
5,7

9 thg 9

MLS NEXT Pro
Houston Dynamo 2
2-2
90’
6,8

26 thg 8

MLS NEXT Pro
Real Monarchs SLC
3-1
84’
7,9

19 thg 8

MLS NEXT Pro
Tacoma Defiance
2-2
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.140

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
1.046
Độ chính xác qua bóng
85,2%
Bóng dài chính xác
40
Độ chính xác của bóng dài
40,0%
Các cơ hội đã tạo ra
15
Bóng bổng thành công
13
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
17
Dắt bóng thành công
45,9%
Lượt chạm
1.807
Chạm tại vùng phạt địch
25
Bị truất quyền thi đấu
22
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
22

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
41
Tranh bóng thành công %
73,2%
Tranh được bóng
102
Tranh được bóng %
48,6%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
36,4%
Chặn
30
Bị chặn
1
Phạm lỗi
22
Phục hồi
89
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
31

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

44
1

Sự nghiệp mới

LA Galaxy U17thg 7 2021 - vừa xong
40
1
LA Galaxy U15thg 1 2021 - thg 12 2021
2
0
LA Galaxy U14thg 7 2019 - thg 12 2020

Đội tuyển quốc gia

1
0
United States Under 16thg 5 2022 - thg 5 2022
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng