16
SỐ ÁO
20 năm
7 thg 9, 2004
Phải
Chân thuận
Israel
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

Ligat HaAl 2023/2024

3
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Kosovo U21
0-1
90
0
0
0
0

7 thg 9

Estonia U21
1-0
0
0
0
0
0

4 thg 9

Đức U21
1-5
0
0
0
0
0

15 thg 8

Mlada Boleslav
2-4
33
0
0
0
0

8 thg 8

Mlada Boleslav
1-1
26
0
0
0
0

1 thg 8

Cherno More Varna
1-2
20
0
0
0
0

25 thg 7

Cherno More Varna
0-0
27
0
0
0
0

26 thg 3

Đức U21
2-0
0
0
0
0
0

21 thg 3

Ba Lan U21
1-2
0
0
0
0
0

21 thg 11, 2023

Kosovo U21
3-1
90
0
0
0
0
Israel U21

10 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. D
Kosovo U21
0-1
90’
-

7 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. D
Estonia U21
1-0
Ghế

4 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. D
Đức U21
1-5
Ghế
Hapoel Beer Sheva

15 thg 8

Conference League Qualification
Mlada Boleslav
2-4
33’
-

8 thg 8

Conference League Qualification
Mlada Boleslav
1-1
26’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

54
4

Đội tuyển quốc gia

7
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng