188 cm
Chiều cao
33
SỐ ÁO
26 năm
2 thg 7, 1998
Serbia
Quốc gia
1,8 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm19%Cố gắng dứt điểm97%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không87%Hành động phòng ngự83%

Super Lig 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
3
Trận đấu
138
Số phút đã chơi
6,23
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Samsunspor
0-1
3
0
0
0
0
-

31 thg 8

Kayserispor
0-0
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

Bodrumspor
3-1
45
0
0
0
0
6,0

16 thg 8

Galatasaray
1-2
0
0
0
0
0
-

10 thg 8

Kasımpaşa
2-3
90
0
0
1
0
6,5

26 thg 5

Galatasaray
1-3
45
0
0
0
0
6,9

18 thg 5

Kayserispor
2-2
0
0
0
0
0
-

12 thg 5

Samsunspor
3-0
18
0
0
0
0
6,4

6 thg 5

Fenerbahçe
0-0
1
0
0
0
0
-

27 thg 4

Sivasspor
1-0
90
0
0
0
0
7,0
Konyaspor

14 thg 9

Super Lig
Samsunspor
0-1
3’
-

31 thg 8

Super Lig
Kayserispor
0-0
Ghế

24 thg 8

Super Lig
Bodrumspor
3-1
45’
6,0

16 thg 8

Super Lig
Galatasaray
1-2
Ghế

10 thg 8

Super Lig
Kasımpaşa
2-3
90’
6,5
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 138

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,01
Những đường chuyền thành công
50
Độ chính xác qua bóng
79,4%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
18,2%

Dẫn bóng

Lượt chạm
86
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
7
Tranh được bóng %
43,8%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
45,5%
Chặn
3
Phạm lỗi
4
Phục hồi
3
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm19%Cố gắng dứt điểm97%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không87%Hành động phòng ngự83%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

17
0
62
0
FK IMT Novi Beogradthg 7 2020 - thg 1 2022
39
1

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng