18 năm
1 thg 11, 2005
Phải
Chân thuận
Montenegro
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

1. CFL 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Thụy Sĩ U21
0-2
0
0
0
0
0
-

13 thg 8

Paksi SE
2-2
90
0
0
0
0
7,4

7 thg 8

Paksi SE
3-0
90
0
0
0
0
5,7

31 thg 7

FK Radnicki 1923
2-1
46
0
0
0
0
-

25 thg 7

FK Radnicki 1923
1-0
1
0
0
0
0
-

18 thg 7

Dinamo Tbilisi
1-1
0
0
0
0
0
-

11 thg 7

Dinamo Tbilisi
2-1
0
0
0
0
0
-

7 thg 6

Albania U21
1-0
0
0
0
0
0
-
Montenegro U21

10 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. E
Thụy Sĩ U21
0-2
Ghế
Mornar

13 thg 8

Conference League Qualification
Paksi SE
2-2
90’
7,4

7 thg 8

Conference League Qualification
Paksi SE
3-0
90’
5,7

31 thg 7

Conference League Qualification
FK Radnicki 1923
2-1
46’
-

25 thg 7

Conference League Qualification
FK Radnicki 1923
1-0
1’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

71
2

Đội tuyển quốc gia

Montenegro Under 18thg 11 2022 - vừa xong
1
0
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng