icInjury
Chấn thương do va chạm (16 thg 8)Sự trở lại theo dự tính: Một vài tuần
175 cm
Chiều cao
21
SỐ ÁO
20 năm
24 thg 11, 2003
Phải
Chân thuận
Hy Lạp
Quốc gia
220 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ cánh trái
RW
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm44%Cố gắng dứt điểm18%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không0%Hành động phòng ngự96%

Super League Relegation Group 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
6
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
6,32
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

11 thg 5

Kifisia FC
2-0
45
0
0
1
0
6,5

27 thg 4

NFC Volos
1-0
10
0
0
0
0
6,2

21 thg 4

PAS Giannina
2-1
0
0
0
0
0
-

13 thg 4

OFI Crete
2-2
6
0
0
0
0
-

6 thg 4

Atromitos
1-1
5
0
0
0
0
-

30 thg 3

Asteras Tripolis
2-0
23
0
0
0
0
6,3

26 thg 3

Andorra U21
1-0
0
0
0
0
0
-

22 thg 3

Belarus U21
1-0
0
0
0
0
0
-

16 thg 3

Panetolikos
3-0
1
0
0
0
0
-

3 thg 3

Asteras Tripolis
2-1
0
0
0
0
0
-
Panserraikos FC

11 thg 5

Super League Relegation Group
Kifisia FC
2-0
45’
6,5

27 thg 4

Super League Relegation Group
NFC Volos
1-0
10’
6,2

21 thg 4

Super League Relegation Group
PAS Giannina
2-1
Ghế

13 thg 4

Super League Relegation Group
OFI Crete
2-2
6’
-

6 thg 4

Super League Relegation Group
Atromitos
1-1
5’
-
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 451

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
7
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
86
Độ chính xác qua bóng
75,4%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
36,4%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
36,4%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
38,9%
Lượt chạm
232
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
19

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
38
Tranh được bóng %
46,9%
Chặn
2
Bị chặn
3
Phạm lỗi
14
Phục hồi
25
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
12

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm44%Cố gắng dứt điểm18%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không0%Hành động phòng ngự96%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

54
6

Đội tuyển quốc gia

3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng