186 cm
Chiều cao
2
SỐ ÁO
25 năm
16 thg 11, 1998
Colombia
Quốc gia
500 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Primera A Clausura 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
2
Bắt đầu
5
Trận đấu
151
Số phút đã chơi
6,51
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Millonarios
1-3
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

Patriotas
0-0
1
0
0
0
0
-

18 thg 8

Aguilas Doradas
0-0
90
0
0
0
0
6,8

11 thg 8

Tolima
5-1
45
0
1
0
0
6,5

4 thg 8

Once Caldas
1-1
0
0
0
0
0
-

31 thg 7

Atletico Nacional
0-1
5
0
0
0
0
-

28 thg 7

Santa Fe
0-1
0
0
0
0
0
-

24 thg 7

CD Jaguares
1-0
0
0
0
0
0
-

16 thg 7

Envigado
2-1
10
0
0
0
0
6,2

1 thg 6

Once Caldas
1-2
90
0
0
0
0
6,5
La Equidad

16 thg 9

Primera A Clausura
Millonarios
1-3
Ghế

24 thg 8

Primera A Clausura
Patriotas
0-0
1’
-

18 thg 8

Primera A Clausura
Aguilas Doradas
0-0
90’
6,8

11 thg 8

Primera A Clausura
Tolima
5-1
45’
6,5

4 thg 8

Primera A Clausura
Once Caldas
1-1
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.866

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
11
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
465
Độ chính xác qua bóng
78,0%
Bóng dài chính xác
32
Độ chính xác của bóng dài
28,1%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
75,0%
Lượt chạm
776
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
14
Tranh bóng thành công %
73,7%
Tranh được bóng
56
Tranh được bóng %
48,7%
Tranh được bóng trên không
23
Tranh được bóng trên không %
46,0%
Chặn
18
Phạm lỗi
23
Phục hồi
73
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

88
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng