168 cm
Chiều cao
42
SỐ ÁO
18 năm
15 thg 5, 2006
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Hậu vệ trái
RB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm99%Cố gắng dứt điểm16%Bàn thắng95%
Các cơ hội đã tạo ra21%Tranh được bóng trên không1%Hành động phòng ngự75%

Ligue 1 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
71
Số phút đã chơi
7,04
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm nay

Girona
1-0
0
0
0
0
0
-

14 thg 9

Brest
3-1
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Lille
1-3
0
0
0
0
0
-

23 thg 8

Montpellier
6-0
0
0
0
0
0
-

16 thg 8

Le Havre
1-4
71
0
0
0
0
7,0

10 thg 8

RB Leipzig
1-1
62
0
0
0
0
6,9

7 thg 8

Sturm Graz
2-2
60
0
0
0
0
6,4

25 thg 5

Lyon
1-2
0
0
0
0
0
-

19 thg 5

Metz
0-2
12
0
0
0
0
5,9

15 thg 5

Nice
1-2
90
1
0
1
0
8,0
Paris Saint-Germain

Hôm nay

Champions League
Girona
1-0
Ghế

14 thg 9

Ligue 1
Brest
3-1
Ghế

1 thg 9

Ligue 1
Lille
1-3
Ghế

23 thg 8

Ligue 1
Montpellier
6-0
Ghế

16 thg 8

Ligue 1
Le Havre
1-4
71’
7,0
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 71

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,01
Những đường chuyền thành công
72
Độ chính xác qua bóng
94,7%

Dẫn bóng

Lượt chạm
93
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
3
Tranh được bóng %
100,0%
Phục hồi
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm99%Cố gắng dứt điểm16%Bàn thắng95%
Các cơ hội đã tạo ra21%Tranh được bóng trên không1%Hành động phòng ngự75%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

6
1

Sự nghiệp mới

Paris Saint-Germain FC U21thg 9 2022 - vừa xong
1
0
11
1
Paris Saint-Germain Under 14thg 7 2019 - thg 12 2021

Đội tuyển quốc gia

9
0
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng