Amet Korca
FC Dallas
191 cm
Chiều cao
24
SỐ ÁO
24 năm
16 thg 9, 2000
Hoa Kỳ
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm92%Cố gắng dứt điểm10%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra51%Tranh được bóng trên không5%Hành động phòng ngự48%
MLS NEXT Pro 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo15
Bắt đầu17
Trận đấu1.151
Số phút đã chơi6,68
Xếp hạng6
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
12 thg 9
Ventura County FC
1-3
60
0
0
0
0
6,9
9 thg 9
Vancouver Whitecaps 2
0-1
90
0
0
0
0
7,3
26 thg 8
St. Louis City 2
4-0
57
0
0
1
0
5,4
18 thg 8
Houston Dynamo 2
4-1
90
0
0
1
0
6,6
11 thg 8
Sporting Kansas City II
2-0
60
0
0
0
0
7,0
3 thg 8
Austin FC II
1-1
4
0
0
0
0
-
1 thg 8
FC Juarez
0-2
0
0
0
0
0
-
21 thg 7
New England Revolution
1-1
0
0
0
0
0
-
18 thg 7
Austin FC
3-1
0
0
0
0
0
-
15 thg 7
Colorado Rapids 2
2-0
79
0
0
1
0
6,1
North Texas SC
12 thg 9
MLS NEXT Pro
Ventura County FC
1-3
60’
6,9
9 thg 9
MLS NEXT Pro
Vancouver Whitecaps 2
0-1
90’
7,3
26 thg 8
MLS NEXT Pro
St. Louis City 2
4-0
57’
5,4
18 thg 8
MLS NEXT Pro
Houston Dynamo 2
4-1
90’
6,6
11 thg 8
MLS NEXT Pro
Sporting Kansas City II
2-0
60’
7,0
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.151
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
3
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
795
Độ chính xác qua bóng
90,5%
Bóng dài chính xác
34
Độ chính xác của bóng dài
41,5%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
1.004
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
55,0%
Tranh được bóng
38
Tranh được bóng %
51,4%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
52,2%
Chặn
11
Bị chặn
1
Phạm lỗi
19
Phục hồi
40
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm92%Cố gắng dứt điểm10%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra51%Tranh được bóng trên không5%Hành động phòng ngự48%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
5 0 | ||
31 0 | ||
3 0 | ||
NK Dubrava Zagrebthg 9 2019 - thg 6 2022 65 6 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Solar Soccer Club Under 18/19thg 7 2018 - thg 12 2018 1 0 | ||
Shattuck-Saint Mary's Under 18/19thg 7 2017 - thg 6 2018 13 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng