39
SỐ ÁO
20 năm
3 thg 3, 2004
Croatia
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
forward

HNL 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
20
Số phút đã chơi
5,76
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Dinamo Zagreb
0-1
0
0
0
0
0
-

31 thg 8

Osijek
1-0
0
0
0
0
0
-

25 thg 8

NK Istra 1961
1-1
19
0
0
0
0
5,8

18 thg 8

NK Varazdin
2-1
1
0
0
0
0
-

15 thg 8

Ruzomberok
0-1
6
0
0
0
0
-

11 thg 8

NK Lokomotiva
1-1
0
0
0
0
0
-

8 thg 8

Ruzomberok
0-0
0
0
0
0
0
-

4 thg 8

Slaven
2-1
0
0
0
0
0
-

1 thg 8

HB Torshavn
0-0
0
0
0
0
0
-

25 thg 7

HB Torshavn
2-0
1
0
0
0
0
-
Hajduk Split

13 thg 9

HNL
Dinamo Zagreb
0-1
Ghế

31 thg 8

HNL
Osijek
1-0
Ghế

25 thg 8

HNL
NK Istra 1961
1-1
19’
5,8

18 thg 8

HNL
NK Varazdin
2-1
1’
-

15 thg 8

Conference League Qualification
Ruzomberok
0-1
6’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Hajduk Split (quay trở lại khoản vay)thg 7 2024 - vừa xong
4
0

Sự nghiệp mới

AC Monza U19 (cho mượn)thg 8 2023 - thg 6 2024
26
10
11
4

Đội tuyển quốc gia

3
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng