17
SỐ ÁO
20 năm
29 thg 1, 2004
Bỉ
Quốc gia
200 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
midfielder

First Division A Playoff ECL Group 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
10
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Anderlecht
2-2
0
0
0
0
0

30 thg 8

Genk
1-0
0
0
0
0
0

24 thg 8

OH Leuven
1-1
0
0
0
0
0

25 thg 5

OH Leuven
1-2
1
0
0
0
0

18 thg 5

KV Mechelen
0-2
0
0
0
0
0

20 thg 4

Standard Liege
3-3
9
0
0
0
0

31 thg 3

St.Truiden
2-0
0
0
0
0
0
Westerlo

14 thg 9

First Division A
Anderlecht
2-2
Ghế

30 thg 8

First Division A
Genk
1-0
Ghế

24 thg 8

First Division A
OH Leuven
1-1
Ghế

25 thg 5

First Division A Playoff ECL Group
OH Leuven
1-2
1’
-

18 thg 5

First Division A Playoff ECL Group
KV Mechelen
0-2
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0
Jong KRC Genk (KRC Genk II)thg 7 2022 - thg 6 2023
1
0

Sự nghiệp mới

KRC Genk Under 19thg 7 2019 - thg 6 2023
5
1

Đội tuyển quốc gia

  • Trận đấu
  • Bàn thắng