191 cm
Chiều cao
16
SỐ ÁO
22 năm
18 thg 2, 2002
Trái
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
520 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm39%Cố gắng dứt điểm77%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra27%Tranh được bóng trên không12%Hành động phòng ngự51%

First League 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
288
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

18 thg 8

Chayka
2-0
0
0
0
0
0
-

12 thg 8

FC Ufa
0-2
0
0
0
0
0
-

27 thg 7

Chernomorets Novorossiysk
3-2
0
1
0
0
0
-

20 thg 7

Shinnik Yaroslavl
2-1
0
0
0
0
0
-

1 thg 6

Akron Togliatti
1-2
90
0
0
0
0
7,1

29 thg 5

Akron Togliatti
0-2
90
0
0
0
0
7,3

25 thg 5

CSKA Moscow
2-0
90
0
0
1
0
6,1

19 thg 5

FC Orenburg
3-3
90
0
1
0
0
7,2

12 thg 5

Fakel
0-0
90
0
0
0
0
7,5

6 thg 5

Baltika
2-1
90
0
1
0
0
8,1
Ural

18 thg 8

First League
Chayka
2-0
Ghế

12 thg 8

First League
FC Ufa
0-2
Ghế

27 thg 7

First League
Chernomorets Novorossiysk
3-2
Ghế

20 thg 7

First League
Shinnik Yaroslavl
2-1
Ghế

1 thg 6

Premier League Qualification
Akron Togliatti
1-2
90’
7,1
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm39%Cố gắng dứt điểm77%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra27%Tranh được bóng trên không12%Hành động phòng ngự51%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

4
1
33
0
14
0
22
0
10
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Figueirense

Brazil
1
Copa Santa Catarina(2021)