24 năm
2 thg 9, 2000
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

Eerste Divisie 2024/2025

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
233
Số phút đã chơi
6,94
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Roda JC Kerkrade
1-4
67
0
0
0
0
7,1

23 thg 8

Jong FC Utrecht
2-2
45
1
0
0
0
7,6

16 thg 8

Excelsior
3-1
57
0
0
0
0
5,8

11 thg 8

FC Volendam
4-3
64
0
1
0
0
7,4

14 thg 5

ADO Den Haag
2-3
0
0
0
0
0
-

10 thg 5

FC Emmen
2-1
0
0
0
0
0
-

3 thg 5

Jong FC Utrecht
2-2
10
0
0
0
0
6,3

26 thg 4

MVV Maastricht
3-0
0
0
0
0
0
-

24 thg 9, 2023

MVV Maastricht
1-2
0
0
0
0
0
-
De Graafschap

1 thg 9

Eerste Divisie
Roda JC Kerkrade
1-4
67’
7,1

23 thg 8

Eerste Divisie
Jong FC Utrecht
2-2
45’
7,6

16 thg 8

Eerste Divisie
Excelsior
3-1
57’
5,8

11 thg 8

Eerste Divisie
FC Volendam
4-3
64’
7,4

14 thg 5

Eredivisie Qualification
ADO Den Haag
2-3
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 233

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
9
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
28
Độ chính xác qua bóng
71,8%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
16,7%
Lượt chạm
101
Chạm tại vùng phạt địch
19
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
57,1%
Tranh được bóng
11
Tranh được bóng %
42,3%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Bị chặn
3
Phục hồi
8
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Helmond Sport (Chuyển tiền miễn phí)thg 9 2024 - vừa xong
18
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng