171 cm
Chiều cao
12
SỐ ÁO
21 năm
13 thg 7, 2003
Phải
Chân thuận
Việt Nam
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

World Cup AFC qualification 2023/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
315
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

26 thg 3

Indonesia
0-3
45
0
0
0
0
-

21 thg 3

Indonesia
1-0
90
0
0
0
0
-

24 thg 1

Iraq
3-2
90
0
0
1
0
6,7

19 thg 1

Indonesia
0-1
45
0
0
0
0
6,4

14 thg 1

Nhật Bản
4-2
90
0
0
0
0
6,4

21 thg 11, 2023

Iraq
0-1
90
0
0
1
0
-

16 thg 11, 2023

Philippines
0-2
90
0
0
0
0
-

17 thg 10, 2023

Hàn Quốc
6-0
45
0
0
0
0
6,0

10 thg 10, 2023

Trung Quốc
2-0
29
0
0
0
0
6,3
Việt Nam

26 thg 3

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. F
Indonesia
0-3
45’
-

21 thg 3

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. F
Indonesia
1-0
90’
-

24 thg 1

Asian Cup Grp. D
Iraq
3-2
90’
6,7

19 thg 1

Asian Cup Grp. D
Indonesia
0-1
45’
6,4

14 thg 1

Asian Cup Grp. D
Nhật Bản
4-2
90’
6,4
2023/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 315

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
0

Dẫn bóng

Lượt chạm
0
Bị truất quyền thi đấu
0

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Đông Á Thanh Hóa FCthg 1 2022 - vừa xong
56
2

Đội tuyển quốc gia

9
0
Vietnam Under 21thg 9 2024 - vừa xong
Vietnam Under 23thg 9 2023 - vừa xong
10
0
Vietnam Under 22thg 4 2023 - thg 5 2023
6
1
Vietnam Under 20thg 9 2022 - thg 9 2022
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng