Maliek Howell
Las Vegas Lights FC
185 cm
Chiều cao
24
SỐ ÁO
25 năm
27 thg 1, 1999
Phải
Chân thuận
Jamaica
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm96%Cố gắng dứt điểm76%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra69%Tranh được bóng trên không88%Hành động phòng ngự30%
USL Championship 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo16
Bắt đầu24
Trận đấu1.477
Số phút đã chơi6,93
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Monterey Bay F.C.
0-0
81
0
0
0
0
7,1
12 thg 9
FC Tulsa
1-1
90
0
0
1
0
7,0
1 thg 9
Orange County SC
2-3
90
0
0
0
0
7,2
25 thg 8
Indy Eleven
3-2
90
0
0
0
0
7,3
18 thg 8
Hartford Athletic
2-1
90
0
0
0
0
7,2
11 thg 8
Detroit City FC
1-1
90
0
0
0
0
7,6
1 thg 8
New Mexico United
1-2
90
0
0
0
0
7,0
27 thg 7
Colorado Springs Switchbacks FC
1-1
90
0
0
0
0
7,1
13 thg 7
El Paso Locomotive FC
0-2
90
0
0
0
0
7,6
4 thg 7
Sacramento Republic FC
0-1
90
0
0
0
0
7,3
Las Vegas Lights FC
15 thg 9
USL Championship
Monterey Bay F.C.
0-0
81’
7,1
12 thg 9
USL Championship
FC Tulsa
1-1
90’
7,0
1 thg 9
USL Championship
Orange County SC
2-3
90’
7,2
25 thg 8
USL Championship
Indy Eleven
3-2
90’
7,3
18 thg 8
USL Championship
Hartford Athletic
2-1
90’
7,2
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.477
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
11
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
1.035
Độ chính xác qua bóng
91,7%
Bóng dài chính xác
38
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
1.334
Chạm tại vùng phạt địch
18
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
14
Tranh bóng thành công %
73,7%
Tranh được bóng
78
Tranh được bóng %
72,2%
Tranh được bóng trên không
50
Tranh được bóng trên không %
80,6%
Chặn
25
Bị chặn
4
Phạm lỗi
9
Phục hồi
73
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm96%Cố gắng dứt điểm76%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra69%Tranh được bóng trên không88%Hành động phòng ngự30%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
25 0 | ||
2 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 | ||
5 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng