8
SỐ ÁO
23 năm
19 thg 4, 2001
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Elitettan 2024

0
Bàn thắng
3
Bắt đầu
5
Trận đấu
279
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

18 thg 5

Gamla Upsala
2-2
0
0
0
1
0

11 thg 5

Eskilstuna United DFF
1-0
0
0
0
0
0

5 thg 5

Alingsås FC United
3-1
0
0
0
0
0

1 thg 5

Sunnanå SK
3-1
13
0
0
0
0

26 thg 4

Jitex BK
5-0
0
0
0
0
0

21 thg 4

Sundsvalls DFF
2-1
13
0
0
0
0

12 thg 11, 2023

Alingsås FC United
0-0
0
0
0
0
0

4 thg 11, 2023

Umeå IK
3-3
0
0
0
0
0

21 thg 10, 2023

Gamla Upsala
3-1
0
0
0
0
0

12 thg 10, 2023

Jitex BK
2-5
0
0
0
0
0
Lidköpings FK (W)

18 thg 5

Elitettan
Gamla Upsala (W)
2-2
Ghế

11 thg 5

Elitettan
Eskilstuna United DFF (W)
1-0
Ghế

5 thg 5

Elitettan
Alingsås FC United (W)
3-1
Ghế

1 thg 5

Elitettan
Sunnanå SK (W)
3-1
13’
-

26 thg 4

Elitettan
Jitex BK (W)
5-0
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng