16
SỐ ÁO
19 năm
24 thg 4, 2005
Hungary
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

NB I 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
2
Trận đấu
74
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

18 thg 5

Kisvarda
2-1
0
0
0
0
0

10 thg 12, 2023

Ferencvaros
3-2
0
0
0
0
0

3 thg 12, 2023

Ujpest
1-2
0
0
0
0
0

24 thg 11, 2023

Diosgyori VTK
4-1
7
0
0
0
0

12 thg 11, 2023

Debrecen
1-0
67
0
0
0
0
Paksi SE

18 thg 5

NB I
Kisvarda
2-1
Ghế

10 thg 12, 2023

NB I
Ferencvaros
3-2
Ghế

3 thg 12, 2023

NB I
Ujpest
1-2
Ghế

24 thg 11, 2023

NB I
Diosgyori VTK
4-1
7’
-

12 thg 11, 2023

NB I
Debrecen
1-0
67’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng