52
SỐ ÁO
19 năm
7 thg 9, 2005
Síp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

1. Division Championship Playoff 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
3
Trận đấu
46
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

11 thg 5

Aris Limassol
0-4
43
0
0
0
0

28 thg 4

AEK Larnaca
1-1
0
0
0
0
0

21 thg 4

Pafos FC
5-1
0
0
0
0
0

14 thg 4

Omonia Nicosia
0-2
0
0
0
0
0

7 thg 4

APOEL Nicosia
0-2
0
0
0
0
0

31 thg 3

Aris Limassol
1-1
0
0
0
0
0

21 thg 2

AEZ Zakakiou
0-2
0
0
0
0
0

17 thg 2

AEK Larnaca
1-0
0
0
0
0
0

14 thg 2

Apollon Limassol
2-0
0
0
0
0
0

27 thg 1

Doxa Katokopia
0-2
0
0
0
0
0
Anorthosis

11 thg 5

1. Division Championship Playoff
Aris Limassol
0-4
43’
-

28 thg 4

1. Division Championship Playoff
AEK Larnaca
1-1
Ghế

21 thg 4

1. Division Championship Playoff
Pafos FC
5-1
Ghế

14 thg 4

1. Division Championship Playoff
Omonia Nicosia
0-2
Ghế

7 thg 4

1. Division Championship Playoff
APOEL Nicosia
0-2
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng