188 cm
Chiều cao
46
SỐ ÁO
17 năm
8 thg 3, 2007
Hoa Kỳ
Quốc gia
420 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
AM
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm68%Bàn thắng67%
Các cơ hội đã tạo ra5%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự78%

Major League Soccer 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
5
Trận đấu
50
Số phút đã chơi
6,02
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Minnesota United 2
2-2
45
0
0
0
0
6,5

8 thg 9

Colorado Rapids 2
1-3
76
0
0
0
0
6,9

3 thg 9

Austin FC II
3-2
67
0
0
0
0
6,4

26 thg 8

North Texas SC
4-0
90
1
1
0
0
8,2

18 thg 8

Minnesota United 2
0-3
23
1
0
0
0
7,4

12 thg 8

Houston Dynamo 2
1-1
71
0
0
0
0
6,2

3 thg 8

Ventura County FC
2-3
89
0
0
1
0
6,6

28 thg 7

North Texas SC
2-1
58
0
0
0
0
6,2

21 thg 7

Sporting Kansas City
1-1
6
0
0
0
0
-

18 thg 7

Seattle Sounders FC
2-0
14
0
0
0
0
6,0
St. Louis City 2

16 thg 9

MLS NEXT Pro
Minnesota United 2
2-2
45’
6,5

8 thg 9

MLS NEXT Pro
Colorado Rapids 2
1-3
76’
6,9

3 thg 9

MLS NEXT Pro
Austin FC II
3-2
67’
6,4

26 thg 8

MLS NEXT Pro
North Texas SC
4-0
90’
8,2

18 thg 8

MLS NEXT Pro
Minnesota United 2
0-3
23’
7,4
2024

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm68%Bàn thắng67%
Các cơ hội đã tạo ra5%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự78%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

6
0
38
10

Sự nghiệp mới

St. Louis City SC Under 16thg 5 2022 - vừa xong
1
1
St. Louis City SC Under 17thg 7 2021 - vừa xong
27
11
  • Trận đấu
  • Bàn thắng