35
SỐ ÁO
21 năm
4 thg 7, 2003
Phải
Chân thuận
Thụy Sĩ
Quốc gia
350 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
DM
CM
AM

Challenge League 2024/2025

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
434
Số phút đã chơi
7,06
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

Schaffhausen
2-2
61
0
0
0
0
6,8

25 thg 8

Stade Nyonnais
4-2
70
0
0
1
0
6,2

9 thg 8

Etoile Carouge
0-2
70
0
0
1
0
7,0

2 thg 8

FC Stade Lausanne-Ouchy
1-1
62
0
0
0
0
6,3

28 thg 7

FC Vaduz
2-0
85
0
0
0
0
7,5

19 thg 7

Aarau
1-3
86
1
1
0
0
8,7

31 thg 5

Grasshopper
1-2
14
0
0
0
0
6,0

26 thg 5

Grasshopper
1-1
14
0
0
1
0
6,0

20 thg 5

Wil
0-3
20
1
0
0
0
7,5

17 thg 5

FC Vaduz
6-3
54
0
0
0
0
7,1
Thun

30 thg 8

Challenge League
Schaffhausen
2-2
61’
6,8

25 thg 8

Challenge League
Stade Nyonnais
4-2
70’
6,2

9 thg 8

Challenge League
Etoile Carouge
0-2
70’
7,0

2 thg 8

Challenge League
FC Stade Lausanne-Ouchy
1-1
62’
6,3

28 thg 7

Challenge League
FC Vaduz
2-0
85’
7,5
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

63
10

Đội tuyển quốc gia

6
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng