26
SỐ ÁO
19 năm
26 thg 8, 2005
Phải
Chân thuận
Đan Mạch
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

1. Division 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
1
Bắt đầu
9
Trận đấu
213
Số phút đã chơi
6,57
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Fredericia
1-1
8
0
0
0
0
-

2 thg 9

B 93
0-1
60
0
0
0
0
6,6

25 thg 8

OB
0-3
19
0
0
0
0
6,0

21 thg 8

Vendsyssel FF
0-3
19
0
1
0
0
7,1

17 thg 8

Hvidovre
1-1
24
0
0
0
0
6,2

10 thg 8

FC Roskilde
0-2
18
0
0
0
0
7,2

2 thg 8

HB Køge
2-1
22
0
0
0
0
6,6

26 thg 7

Esbjerg fB
3-6
33
0
0
0
0
7,0

21 thg 7

Hillerød
2-2
10
0
0
1
0
6,0
Hobro

16 thg 9

1. Division
Fredericia
1-1
8’
-

2 thg 9

1. Division
B 93
0-1
60’
6,6

25 thg 8

1. Division
OB
0-3
19’
6,0

21 thg 8

1. Division
Vendsyssel FF
0-3
19’
7,1

17 thg 8

1. Division
Hvidovre
1-1
24’
6,2
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 213

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
6
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
69
Độ chính xác qua bóng
73,4%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
45,5%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
50,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
144
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
51,6%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
4
Bị chặn
2
Phạm lỗi
3
Phục hồi
16
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

11
0
1
0
Næsby BKthg 10 2022 - thg 6 2023
  • Trận đấu
  • Bàn thắng