Dylan Lozano
Aguilas Doradas
26
SỐ ÁO
22 năm
15 thg 7, 2002
Colombia
Quốc gia
180 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB
Primera A Clausura 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo1
Bắt đầu1
Trận đấu80
Số phút đã chơi6,08
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
17 thg 7
America de Cali
1-2
80
0
0
0
0
6,1
29 thg 4
Fortaleza FC
1-1
89
0
0
0
0
7,4
23 thg 4
Chico FC
1-2
90
0
0
0
0
7,2
17 thg 4
Alianza FC
4-0
90
0
0
0
0
7,5
13 thg 4
Tolima
2-1
72
0
0
1
0
6,0
27 thg 3
Bucaramanga
1-0
55
0
0
0
0
6,8
25 thg 3
Santa Fe
1-1
45
0
0
0
0
5,9
18 thg 3
Deportivo Pereira
2-1
90
0
0
0
0
5,9
9 thg 3
Junior FC
0-2
45
0
0
0
0
6,4
4 thg 3
Independiente Medellin
1-0
45
0
0
0
0
6,8
Aguilas Doradas
17 thg 7
Primera A Clausura
America de Cali
1-2
80’
6,1
29 thg 4
Primera A Apertura
Fortaleza FC
1-1
89’
7,4
23 thg 4
Primera A Apertura
Chico FC
1-2
90’
7,2
17 thg 4
Primera A Apertura
Alianza FC
4-0
90’
7,5
13 thg 4
Primera A Apertura
Tolima
2-1
72’
6,0
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 711
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
1
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
163
Độ chính xác qua bóng
74,1%
Bóng dài chính xác
13
Độ chính xác của bóng dài
46,4%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
21,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
28,6%
Lượt chạm
391
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
70,6%
Tranh được bóng
38
Tranh được bóng %
56,7%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
69,2%
Chặn
6
Phạm lỗi
5
Phục hồi
28
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
14 0 | ||
45 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng