Anan Yodsangwal
Lamphun Warrior
177 cm
Chiều cao
66
SỐ ÁO
23 năm
9 thg 7, 2001
Phải
Chân thuận
Thái Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW
Thai League 2024/2025
2
Bàn thắng0
Kiến tạo5
Bắt đầu6
Trận đấu428
Số phút đã chơi7,00
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
Ratchaburi FC
1-0
65
1
0
0
0
7,5
10 thg 9
Việt Nam
1-2
7
0
0
0
0
-
1 thg 9
Bangkok United
3-2
27
0
0
0
0
6,1
27 thg 8
Nong Bua Pitchaya FC
3-3
90
0
0
0
0
7,4
24 thg 8
Nakhon Ratchasima FC
1-1
82
0
0
0
0
7,2
18 thg 8
Muang Thong United
1-0
80
0
0
0
0
6,4
11 thg 8
Uthai Thani FC
1-0
84
1
0
1
0
7,9
26 thg 5
Sukhothai FC
0-3
12
0
0
0
0
6,3
18 thg 5
Trat FC
2-2
6
0
0
0
0
-
13 thg 5
Uthai Thani FC
1-2
52
0
0
0
0
7,0
Lamphun Warrior
Hôm qua
Thai League
Ratchaburi FC
1-0
65’
7,5
Thái Lan
10 thg 9
Friendlies
Việt Nam
1-2
7’
-
Lamphun Warrior
1 thg 9
Thai League
Bangkok United
3-2
27’
6,1
27 thg 8
Thai League
Nong Bua Pitchaya FC
3-3
90’
7,4
24 thg 8
Thai League
Nakhon Ratchasima FC
1-1
82’
7,2
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 428
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
9
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
102
Độ chính xác qua bóng
75,6%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
40,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
12,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
26,3%
Lượt chạm
228
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
18
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
30
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
3
Bị chặn
2
Phạm lỗi
9
Phục hồi
23
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
95 22 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng