16
SỐ ÁO
19 năm
16 thg 2, 2005
Scotland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
LM

League Two 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
29
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 8

Bonnyrigg Rose Athletic
2-2
27
0
0
0
0

10 thg 8

East Fife
2-0
0
0
0
0
0

3 thg 8

Stirling Albion
1-2
0
0
0
0
0

16 thg 4

Montrose
1-0
72
0
0
0
0

13 thg 4

Queen of South
2-0
19
0
0
0
0

6 thg 4

Montrose
0-0
0
0
0
0
0

30 thg 3

Kelty Hearts
3-1
25
0
0
0
0

23 thg 3

Falkirk
4-1
28
0
0
0
0

16 thg 3

Alloa Athletic
2-5
15
0
0
0
0

9 thg 3

Hamilton Academical
1-0
3
0
0
0
0
Edinburgh City

17 thg 8

League Two
Bonnyrigg Rose Athletic
2-2
27’
-

10 thg 8

League Two
East Fife
2-0
Ghế

3 thg 8

League Two
Stirling Albion
1-2
Ghế

16 thg 4

League One
Montrose
1-0
72’
-

13 thg 4

League One
Queen of South
2-0
19’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng