181 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
35 năm
13 thg 1, 1989
Trung Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm3%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không14%Hành động phòng ngự90%

Super League 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
8
Bắt đầu
11
Trận đấu
720
Số phút đã chơi
6,21
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Shandong Taishan
0-1
0
0
0
0
0
-

11 thg 8

Beijing Guoan
2-2
0
0
0
0
0
-

2 thg 8

Cangzhou Mighty Lions F.C.
1-1
63
0
0
1
0
6,3

27 thg 7

Tianjin Jinmen Tiger
2-1
0
0
0
0
0
-

21 thg 7

Meizhou Hakka
3-3
0
0
0
0
0
-

17 thg 7

Shandong Taishan
0-4
76
0
0
0
0
-

13 thg 7

Zhejiang Professional
5-2
0
0
0
0
0
-

7 thg 7

Qingdao Hainiu
3-1
0
0
0
0
0
-

30 thg 6

Shanghai Shenhua
0-1
13
0
0
0
0
6,5

25 thg 6

Henan FC
1-0
0
0
0
0
0
-
Qingdao West Coast

13 thg 9

Super League
Shandong Taishan
0-1
Ghế

11 thg 8

Super League
Beijing Guoan
2-2
Ghế

2 thg 8

Super League
Cangzhou Mighty Lions F.C.
1-1
63’
6,3

27 thg 7

Super League
Tianjin Jinmen Tiger
2-1
Ghế

21 thg 7

Super League
Meizhou Hakka
3-3
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 720

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
283
Độ chính xác qua bóng
79,1%
Bóng dài chính xác
21
Độ chính xác của bóng dài
35,6%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
449
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
54,5%
Tranh được bóng
23
Tranh được bóng %
37,7%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
35,5%
Chặn
5
Phạm lỗi
16
Phục hồi
33
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm3%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không14%Hành động phòng ngự90%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

68
2
Yinchuan Helanshanthg 1 2017 - thg 12 2018
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng