188 cm
Chiều cao
28
SỐ ÁO
23 năm
20 thg 1, 2001
Hy Lạp
Quốc gia
75 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Super League Relegation Group 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
3
Trận đấu
189
Số phút đã chơi
6,14
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

11 thg 5

Panserraikos FC
2-0
90
0
0
0
0
7,0

27 thg 4

PAS Giannina
2-3
90
0
0
1
0
5,3

20 thg 4

Atromitos
1-2
0
0
0
0
0
-

13 thg 4

Panetolikos
0-1
0
0
0
0
0
-

6 thg 4

Asteras Tripolis
1-2
9
0
0
0
0
-

30 thg 3

NFC Volos
4-1
0
0
0
0
0
-

16 thg 3

OFI Crete
0-0
0
0
0
0
0
-

3 thg 3

Panetolikos
2-2
0
0
0
0
0
-

28 thg 2

Asteras Tripolis
3-3
21
0
0
0
0
6,0

18 thg 2

AEK Athens
3-0
4
0
0
0
1
-
Kifisia FC

11 thg 5

Super League Relegation Group
Panserraikos FC
2-0
90’
7,0

27 thg 4

Super League Relegation Group
PAS Giannina
2-3
90’
5,3

20 thg 4

Super League Relegation Group
Atromitos
1-2
Ghế

13 thg 4

Super League Relegation Group
Panetolikos
0-1
Ghế

6 thg 4

Super League Relegation Group
Asteras Tripolis
1-2
9’
-
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 214

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
46
Độ chính xác qua bóng
63,9%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
35,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
99
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
1

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
13
Tranh được bóng %
54,2%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
87,5%
Chặn
3
Phạm lỗi
7
Phục hồi
3
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
1

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Kifisias FC (quay trở lại khoản vay)thg 7 2023 - vừa xong
8
0
PAE Egaleo FC (cho mượn)thg 1 2023 - thg 6 2023
3
0
Kifisias FCthg 7 2022 - thg 1 2023
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng