94
SỐ ÁO
21 năm
1 thg 8, 2003
Ả Rập Xê-út
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm11%Cố gắng dứt điểm10%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không1%Hành động phòng ngự57%

Saudi Pro League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
3
Trận đấu
186
Số phút đã chơi
6,66
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Al-Fayha
0-5
6
0
0
0
0
-

27 thg 8

Al Qadasiya
0-1
90
0
0
0
0
6,6

22 thg 8

Al Nassr FC
1-1
90
0
0
1
0
6,7

4 thg 5

Al Shabab
2-0
68
0
0
0
0
6,2

18 thg 4

Al Fateh FC
3-1
0
0
0
0
0
-

7 thg 4

Al Hazem
2-0
25
0
0
0
0
6,0

1 thg 4

Al Khaleej
0-1
0
0
0
0
0
-

29 thg 3

Al Akhdoud
1-3
3
0
0
0
0
-

16 thg 3

Al-Taawoun
0-0
9
0
0
0
0
-

7 thg 3

Al Nassr FC
1-3
1
0
0
1
0
-
Al-Raed

14 thg 9

Saudi Pro League
Al-Fayha
0-5
6’
-

27 thg 8

Saudi Pro League
Al Qadasiya
0-1
90’
6,6

22 thg 8

Saudi Pro League
Al Nassr FC
1-1
90’
6,7

4 thg 5

Saudi Pro League
Al Shabab
2-0
68’
6,2

18 thg 4

Saudi Pro League
Al Fateh FC
3-1
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 186

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,00
Những đường chuyền thành công
58
Độ chính xác qua bóng
86,6%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
55,6%

Dẫn bóng

Lượt chạm
91
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
3
Tranh được bóng %
30,0%
Chặn
3
Phạm lỗi
1
Phục hồi
11

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm11%Cố gắng dứt điểm10%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không1%Hành động phòng ngự57%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

29
0

Đội tuyển quốc gia

2
0
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng