Adriana Taranto
Western United FC
15
SỐ ÁO
25 năm
22 thg 3, 1999
Australia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ cánh trái
CM
RW
AM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm37%Bàn thắng57%
Các cơ hội đã tạo ra19%Tranh được bóng trên không31%Hành động phòng ngự73%
A-League Women 2023/2024
5
Bàn thắng2
Kiến tạo18
Bắt đầu19
Trận đấu1.594
Số phút đã chơi7,41
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
9 thg 3
Sydney FC
3-1
90
0
0
0
0
7,0
1 thg 3
Canberra United FC
4-2
90
0
0
0
0
6,9
18 thg 2
Wellington Phoenix
3-0
90
0
0
0
0
7,4
11 thg 2
Brisbane Roar FC
3-2
90
1
0
0
0
8,8
3 thg 2
Central Coast Mariners
2-1
89
0
0
0
0
8,3
25 thg 1
Melbourne City FC
1-3
90
0
0
0
0
7,6
21 thg 1
Adelaide United
1-0
90
0
0
1
0
7,6
14 thg 1
Sydney FC
0-1
89
0
0
0
0
5,9
6 thg 1
Melbourne Victory
1-4
90
1
1
0
0
8,7
30 thg 12, 2023
Canberra United FC
1-1
87
1
0
0
0
8,1
Western United FC (W)
9 thg 3
A-League Women
Sydney FC (W)
3-1
90’
7,0
1 thg 3
A-League Women
Canberra United FC (W)
4-2
90’
6,9
18 thg 2
A-League Women
Wellington Phoenix (W)
3-0
90’
7,4
11 thg 2
A-League Women
Brisbane Roar FC (W)
3-2
90’
8,8
3 thg 2
A-League Women
Central Coast Mariners (W)
2-1
89’
8,3
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.594
Cú sút
Bàn thắng
5
Cú sút
36
Sút trúng đích
10
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
407
Độ chính xác qua bóng
75,2%
Bóng dài chính xác
12
Độ chính xác của bóng dài
37,5%
Các cơ hội đã tạo ra
19
Bóng bổng thành công
12
Độ chính xác băng chéo
28,6%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
33
Dắt bóng thành công
56,9%
Lượt chạm
873
Chạm tại vùng phạt địch
56
Bị truất quyền thi đấu
30
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
18
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
28
Tranh bóng thành công %
68,3%
Tranh được bóng
98
Tranh được bóng %
50,5%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
37,5%
Chặn
12
Bị chặn
8
Phạm lỗi
18
Phục hồi
105
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
18
Rê bóng qua
15
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm37%Bàn thắng57%
Các cơ hội đã tạo ra19%Tranh được bóng trên không31%Hành động phòng ngự73%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
Western United FCthg 11 2022 - vừa xong 39 6 | ||
Calder United SC (Đại lý miễn phí)thg 3 2022 - thg 11 2022 13 5 | ||
17 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng