175 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
23 năm
5 thg 7, 2001
Phải
Chân thuận
Hy Lạp
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Right Wing-Back
Khác
Hậu vệ phải, Tiền vệ Phải
RB
RWB
RM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm96%Bàn thắng80%
Các cơ hội đã tạo ra44%Tranh được bóng trên không40%Hành động phòng ngự47%

Ligue 2 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
58
Số phút đã chơi
7,88
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Red Star
2-1
58
1
0
0
0
7,9

19 thg 5

Clermont Foot
5-0
56
0
0
0
0
7,4

12 thg 5

Marseille
3-1
90
0
0
1
0
5,9

3 thg 5

Lens
2-0
79
0
0
1
0
5,9

28 thg 4

Toulouse
1-2
82
0
0
0
0
6,5

24 thg 4

Paris Saint-Germain
1-4
11
0
0
0
0
6,5

19 thg 4

Nice
3-0
63
0
0
0
0
6,7

7 thg 4

Montpellier
2-0
90
0
0
1
0
6,5

31 thg 3

Brest
0-1
68
0
0
0
0
6,6

17 thg 3

Monaco
2-2
8
0
0
0
0
-
Lorient

13 thg 9

Ligue 2
Red Star
2-1
58’
7,9

19 thg 5

Ligue 1
Clermont Foot
5-0
56’
7,4

12 thg 5

Ligue 1
Marseille
3-1
90’
5,9

3 thg 5

Ligue 1
Lens
2-0
79’
5,9

28 thg 4

Ligue 1
Toulouse
1-2
82’
6,5
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 58

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
7
Độ chính xác qua bóng
53,8%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
29
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
2
Tranh được bóng %
28,6%
Chặn
1
Phạm lỗi
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm96%Bàn thắng80%
Các cơ hội đã tạo ra44%Tranh được bóng trên không40%Hành động phòng ngự47%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

16
2
31
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng