14
SỐ ÁO
19 năm
21 thg 6, 2005
nước Anh
Quốc gia
20 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm26%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng32%
Các cơ hội đã tạo ra46%Tranh được bóng trên không57%Hành động phòng ngự77%

League Two 2024/2025

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
328
Số phút đã chơi
6,44
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Tranmere Rovers
1-2
90
0
1
0
0
7,2

24 thg 8

Milton Keynes Dons
3-0
67
0
0
0
0
5,8

17 thg 8

Barrow
1-0
83
1
0
0
0
7,3

13 thg 8

Stoke City
0-2
61
0
0
0
0
5,3

10 thg 8

Gillingham
4-1
88
0
0
0
0
5,4

25 thg 7

Arsenal
1-1
8
0
0
0
0
-

27 thg 4

Shrewsbury Town
1-3
89
1
0
0
0
7,8

20 thg 4

Fleetwood Town
0-1
14
0
0
0
0
6,1

13 thg 4

Derby County
3-0
0
0
0
0
0
-

1 thg 4

Peterborough United
1-2
45
0
0
0
0
6,3
Carlisle United

31 thg 8

League Two
Tranmere Rovers
1-2
90’
7,2

24 thg 8

League Two
Milton Keynes Dons
3-0
67’
5,8

17 thg 8

League Two
Barrow
1-0
83’
7,3

13 thg 8

EFL Cup
Stoke City
0-2
61’
5,3

10 thg 8

League Two
Gillingham
4-1
88’
5,4
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 38%
  • 8Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,53xG
1 - 0
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,06xG0,06xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 328

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,53
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,17
xG không tính phạt đền
0,53
Cú sút
8
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,21
Những đường chuyền thành công
41
Độ chính xác qua bóng
75,9%
Các cơ hội đã tạo ra
5

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
57,1%
Lượt chạm
121
Chạm tại vùng phạt địch
23
Bị truất quyền thi đấu
13
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
33,3%
Tranh được bóng
19
Tranh được bóng %
29,2%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
24,2%
Chặn
1
Bị chặn
3
Phạm lỗi
3
Phục hồi
9
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm26%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng32%
Các cơ hội đã tạo ra46%Tranh được bóng trên không57%Hành động phòng ngự77%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

6
1
10
1
1
0

Sự nghiệp mới

AFC Bournemouth FC Under 21thg 8 2022 - thg 2 2024
9
7
AFC Bournemouth FC Under 18thg 7 2021 - thg 6 2023
4
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng