Daniela Galic
Melbourne City FC
167 cm
Chiều cao
24
SỐ ÁO
18 năm
17 thg 6, 2006
Australia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo
RM
LM
RW
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm57%Cố gắng dứt điểm70%Bàn thắng98%
Các cơ hội đã tạo ra87%Tranh được bóng trên không2%Hành động phòng ngự17%
A-League Women Playoff 2023/2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo3
Bắt đầu3
Trận đấu247
Số phút đã chơi7,16
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
7 thg 9
Valur
5-0
0
0
0
0
0
-
4 thg 9
Cardiff City FC
7-0
0
0
0
0
0
-
4 thg 5
Sydney FC
0-1
90
0
0
0
0
6,9
28 thg 4
Newcastle Jets
3-0
67
0
1
0
0
7,0
21 thg 4
Newcastle Jets
0-3
90
1
0
0
0
7,6
31 thg 3
Perth Glory
1-2
26
0
1
0
0
6,8
23 thg 3
Central Coast Mariners
3-0
20
0
0
0
0
6,2
18 thg 2
Adelaide United
1-1
90
1
0
0
0
8,2
10 thg 2
Sydney FC
0-0
90
0
0
0
0
6,3
4 thg 2
Canberra United FC
3-1
73
0
0
0
0
5,9
FC Twente (W)
7 thg 9
Women's Champions League Qualification 1st Round
Valur (W)
5-0
Ghế
4 thg 9
Women's Champions League Qualification 1st Round
Cardiff City FC (W)
7-0
Ghế
Melbourne City FC (W)
4 thg 5
A-League Women Playoff
Sydney FC (W)
0-1
90’
6,9
28 thg 4
A-League Women Playoff
Newcastle Jets (W)
3-0
67’
7,0
21 thg 4
A-League Women Playoff
Newcastle Jets (W)
0-3
90’
7,6
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.614
Cú sút
Bàn thắng
7
Cú sút
27
Sút trúng đích
16
Cú chuyền
Kiến tạo
6
Những đường chuyền thành công
564
Độ chính xác qua bóng
79,9%
Bóng dài chính xác
18
Độ chính xác của bóng dài
58,1%
Các cơ hội đã tạo ra
33
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
20,8%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
32
Dắt bóng thành công
46,4%
Lượt chạm
1.085
Chạm tại vùng phạt địch
96
Bị truất quyền thi đấu
43
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
18
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
22
Tranh bóng thành công %
75,9%
Tranh được bóng
80
Tranh được bóng %
38,5%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
7,1%
Chặn
11
Bị chặn
5
Phạm lỗi
18
Phục hồi
89
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
19
Rê bóng qua
18
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm57%Cố gắng dứt điểm70%Bàn thắng98%
Các cơ hội đã tạo ra87%Tranh được bóng trên không2%Hành động phòng ngự17%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
39 9 | ||
Football NSW Institutethg 1 2022 - thg 10 2022 10 3 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Australia Under 20thg 8 2022 - vừa xong 8 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng