19
SỐ ÁO
20 năm
2 thg 9, 2004
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

EFL Cup 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
68
Số phút đã chơi
6,63
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Accrington Stanley
0-1
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

Swindon Town
0-0
0
0
0
0
0
-

13 thg 8

Rotherham United
2-1
68
0
0
1
0
6,6

10 thg 8

Barrow
1-0
0
0
0
0
0
-

14 thg 10, 2023

Tranmere Rovers
2-0
1
0
0
0
0
-

7 thg 10, 2023

Salford City
4-2
0
0
0
0
0
-

23 thg 9, 2023

Colchester United
2-1
16
0
0
0
0
5,9
Crewe Alexandra

14 thg 9

League Two
Accrington Stanley
0-1
Ghế

24 thg 8

League Two
Swindon Town
0-0
Ghế

13 thg 8

EFL Cup
Rotherham United
2-1
68’
6,6

10 thg 8

League Two
Barrow
1-0
Ghế

14 thg 10, 2023

League Two
Tranmere Rovers
2-0
1’
-
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 68

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,00
Những đường chuyền thành công
10
Độ chính xác qua bóng
71,4%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
35
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
25,0%
Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
71,4%
Phạm lỗi
1
Phục hồi
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

10
0

Sự nghiệp mới

Crewe Alexandra FC Under 18 Academythg 7 2021 - thg 6 2023
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng